Bacillus cereus là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Bacillus cereus là vi khuẩn Gram dương, hiếu khí hoặc kỵ khí tùy nghi, hình que tạo bào tử chịu nhiệt, phổ biến trong đất, nước và trên bề mặt nhiều loại thực phẩm. Loài này sinh độc tố gây ngộ độc thực phẩm thể nôn và tiêu chảy, đồng thời có thể gây nhiễm trùng cơ hội ở người suy giảm miễn dịch nặng.

Tổng quan về Bacillus cereus

Bacillus cereus là một loài vi khuẩn Gram dương, hình que, có khả năng hiếu khí hoặc kỵ khí tùy nghi và đặc biệt tạo bào tử chịu nhiệt. Bào tử của B. cereus có thể tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, pH thấp, và khô hạn, giúp chúng lan truyền rộng rãi trong đất, nước, bụi và trên bề mặt nhiều loại thực phẩm.

Loài này được phát hiện đầu tiên trong đất và sau đó được phân lập từ nhiều loại thực phẩm như gạo, sữa và rau củ đã bảo quản không đúng cách. B. cereus gây ra hai dạng ngộ độc thực phẩm chính: thể nôn (emetic) do độc tố cereulide bền nhiệt, và thể tiêu chảy (diarrheal) do các enterotoxin như HBL, NHE, CytK. Ngoài ra, B. cereus còn có thể gây nhiễm trùng huyết, viêm màng não và áp xe ở người suy giảm miễn dịch.

Theo CDC, B. cereus là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc thực phẩm trên toàn thế giới, với trung bình hàng ngàn ca mắc mỗi năm tại Hoa Kỳ. Việc hiểu rõ đặc điểm sinh học và cơ chế gây bệnh của vi khuẩn này rất quan trọng để phát triển các biện pháp phòng ngừa, xử lý và điều trị hiệu quả.

Đặc điểm hình thái và sinh lý

Vi khuẩn B. cereus có hình que dài khoảng 1–1.2 μm và rộng 3–5 μm, thường xuất hiện đơn lẻ hoặc thành chuỗi ngắn. Chúng di động nhờ các roi phân bố quanh tế bào, cho phép di chuyển đến môi trường thuận lợi. Dưới kính hiển vi, các bào tử nội bào có hình bầu dục, nằm trung tâm hoặc lệch tâm tế bào, dễ dàng quan sát qua nhuộm Schaeffer–Fulton.

Cơ chế tạo bào tử của B. cereus bao gồm nhiều giai đoạn: giai đoạn hình thành mầm (forespore), giai đoạn bao lớp vỏ (coat), và giai đoạn trưởng thành bào tử. Bào tử có vỏ kép gồm cortex (lớp vỏ mỏng) và coat (lớp vỏ dày), cung cấp khả năng chịu nhiệt và hóa chất. Khi điều kiện thuận lợi trở lại, bào tử nhả mầm, tái hoạt động thành tế bào phân chia bình thường.

  • Hình thái: que, có roi, tạo thành chuỗi ngắn.
  • Bào tử: bền nhiệt, chịu khô, pH rộng (4–9).
  • Di động: roi quanh tế bào, khám phá môi trường.

Đặc điểm sinh hóa và sinh trưởng

B. cereus phát triển tốt trên nhiều môi trường nuôi cấy, tiêu biểu là Mannitol Egg Yolk Polymyxin (MYP) agar và thạch dinh dưỡng (NA). Trên môi trường MYP, vi khuẩn tạo khuẩn lạc lớn, màu vàng nhạt, vòng quầng tan lòng trứng. Chúng là catalase dương và có khả năng lên men glucose sinh acid và khí theo mô hình Monod:

μ=μmaxSKs+S \mu = \frac{\mu_{\max} S}{K_s + S}

trong đó μ là tốc độ sinh trưởng, μmax là tốc độ tối đa và Ks là hằng số bão hòa. Đặc điểm này giúp điều chỉnh dinh dưỡng trong quá trình sản xuất enzyme hoặc probiotics.

Yếu tố Giá trị tối ưu Phạm vi chấp nhận
Nhiệt độ 30–37 °C 10–50 °C
pH môi trường 6.0–7.5 4.5–9.0
Độ ẩm > 10% nước hoạt động 5–20%

Các yếu tố môi trường như oxy (hiếu khí/tùy nghi), độ mặn và nguồn carbon đa dạng cho phép B. cereus sinh trưởng linh hoạt, phù hợp cả trong công nghiệp lên men và điều kiện tự nhiên.

Sinh bệnh học và độc tố

B. cereus sản xuất hai nhóm độc tố chính: enterotoxin gây tiêu chảy (HBL, NHE, CytK) và emetic toxin (cereulide). Enterotoxin được tổng hợp tại ruột, gây tăng tiết dịch và tiêu chảy 8–16 giờ sau ăn. HBL (hemolysin BL) và NHE (non-hemolytic enterotoxin) là phức hợp đa thành phần, trong khi CytK gây độc tế bào mạnh.

Độc tố cereulide bền nhiệt và acid, khó bị phân hủy trong quá trình chế biến. Chỉ cần 1–10 μg cereulide trong thực phẩm là đủ gây nôn ói dữ dội 1–5 giờ sau ăn. Cơ chế chính của cereulide liên quan đến stress ty thể và mất cân bằng ion K+, kích hoạt đường dẫn apoptotic ở tế bào ruột.

  • Enterotoxin HBL: tác động lên màng tế bào, tạo lỗ thủng.
  • NHE: gây rối loạn ion và tiêu chảy.
  • CytK: gây chết tế bào (necrosis) niêm mạc ruột.
  • Cereulide: peptide vòng bền nhiệt, gây nôn qua cơ chế stress ty thể.

Hiểu rõ cơ chế và điều kiện tổng hợp các độc tố này giúp thiết kế biện pháp khống chế, từ điều kiện bảo quản thực phẩm đến phát triển kháng độc tố bằng enzyme hoặc vi sinh đối kháng.

Ứng dụng và vai trò có lợi

Một số chủng Bacillus cereus được nghiên cứu làm probiotic trong chăn nuôi gia súc, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và nâng cao khả năng tiêu hóa thức ăn. Enzym protease, amylase và lipase do B. cereus tiết ra cải thiện chuyển hóa protein, tinh bột và lipid cho vật nuôi, giảm chi phí thức ăn và tăng tốc độ tăng trưởng.

Trong công nghiệp, enzyme amylase tinh khiết từ B. cereus ứng dụng trong sản xuất đường maltose và siro ngô; protease dùng trong chế biến thực phẩm, xử lý da và dệt may. Lipase từ B. cereus cũng được tận dụng để tổng hợp este trong công nghiệp mỹ phẩm và dược phẩm.

Khả năng lên men và chịu bào tử giúp B. cereus trở thành ứng viên lý tưởng trong xử lý sinh học chất thải hữu cơ và khử độc chất ô nhiễm. Nghiên cứu cho thấy B. cereus có thể phân hủy hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) và các chất tẩy rửa công nghiệp, góp phần vào bảo vệ môi trường (NCBI PMC6130462).

Phương pháp phát hiện và định danh

Cấy phân lập trên Mannitol Egg Yolk Polymyxin (MYP) agar cho phép phân biệt nhanh B. cereus nhờ khuẩn lạc vàng nhạt, có quầng tan lòng trứng. Trên thạch dinh dưỡng (NA), B. cereus tạo khuẩn lạc lớn, bóng và nhóm hemolysin dương tính trên thạch máu.

Test sinh hóa như catalase dương, oxidase âm và nhuộm bào tử Schaeffer–Fulton (bào tử nhuộm xanh, tế bào nhuộm đỏ) xác nhận khả năng tạo bào tử. Sinh trưởng ở 7 – 50 °C và pH 4.5 – 9.0 giúp phân biệt với các loài Bacillus khác.

  • PCR định hướng gen ces (cereulide synthetase) để phát hiện chủng emetic.
  • Multiplex PCR cho gen hbl, nhe, cytK xác định độc tố tiêu chảy.
  • Whole genome sequencing (WGS) cho bản đồ gen kháng và độc tố, hỗ trợ giám sát dịch tễ (CDC).

Cơ chế kháng kháng sinh

B. cereus phổ biến mang plasmid mã hóa enzym β-lactamase, làm suy yếu tác dụng của penicillins và cephalosporins. Một số chủng còn biểu hiện efflux pump thuộc họ ABC, vận chuyển macrolide, tetracycline và chloramphenicol ra khỏi tế bào.

Đột biến protein gắn penicillin (PBPs) cũng góp phần làm giảm ái lực với β-lactam. Ngoài ra, khả năng hình thành biofilm trên bề mặt thiết bị y tế hoặc màng sinh học thực phẩm tạo hàng rào bảo vệ, tăng mức chịu đựng kháng sinh.

Kháng sinh Cơ chế kháng Mức độ kháng
Penicillin β-lactamase, đột biến PBPs Rất cao
Cephalosporin β-lactamase Trung bình – cao
Tetracycline Efflux pump Trung bình
Chloramphenicol Efflux pump Thấp – trung bình

Phòng ngừa và kiểm soát

  1. Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ <4 °C hoặc >60 °C để ngăn bào tử phát triển và sinh độc tố.
  2. Xử lý nhiệt độ cao (>121 °C, áp suất 15 psi) trong công nghiệp chế biến để tiêu diệt bào tử.
  3. Rửa sạch và sát khuẩn bề mặt thiết bị, dụng cụ chế biến thực phẩm với dung dịch chloramine hoặc hydrogen peroxide.
  4. Thực hành an toàn sinh học trong chăn nuôi và sản xuất probiotics, tránh lây nhiễm chéo giữa môi trường đất và thức ăn.

Danh mục tài liệu tham khảo

  • Griffiths M.W. & Schraft H. “Foodborne Diseases.” ASM Press, 2017.
  • Ehling-Schulz M. et al. “Identification and characterization of emetic toxin production in Bacillus cereus.” Appl. Environ. Microbiol., 2006.
  • Stenfors Arnesen L.P. et al. “From soil to gut: Bacillus cereus and its food poisoning toxins.” FEMS Microbiol. Rev., 2008.
  • Centers for Disease Control and Prevention. “Bacillus cereus.” CDC, 2024. https://www.cdc.gov/bacilluscereus/index.html
  • NCBI PubChem. “Bacillus cereus.” NCBI, 2024. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Bacillus-cereus

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bacillus cereus:

Nhóm Hydroxyl Phenolic của Carvacrol Là Yếu Tố Cần Thiết Để Đối Kháng với Mầm Bệnh Gây Thực Phẩm Bacillus cereus Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 68 Số 4 - Trang 1561-1568 - 2002
TÓM TẮT Hợp chất kháng khuẩn tự nhiên carvacrol cho thấy sự ưa thích cao đối với các pha kỵ nước. Hệ số phân phối của carvacrol trong cả pha octanol-nước và pha liposome-dung dịch đệm đã được xác định (3.64 và 3.26, tương ứng). Việc thêm carvacrol vào một huyền phù liposome dẫn đến mở rộng màng liposome. Sự mở rộng tối đa được quan sát sau kh...... hiện toàn bộ
Bacillus anthracis, Bacillus cereus, và Bacillus thuringiensis — Một loài dựa trên bằng chứng di truyền Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 66 Số 6 - Trang 2627-2630 - 2000
TÓM TẮT Bacillus anthracis, Bacillus cereus, và Bacillus thuringiensis là các thành viên của nhóm vi khuẩn Bacillus cereus, thể hiện những kiểu hình và tác động bệnh lý rất khác nhau. B. anthracis gây ra bệnh ...... hiện toàn bộ
Bacillus cereus , a Volatile Human Pathogen
Clinical Microbiology Reviews - Tập 23 Số 2 - Trang 382-398 - 2010
SUMMARY Bacillus cereus is a Gram-positive aerobic or facultatively anaerobic, motile, spore-forming, rod-shaped bacterium that is widely distributed environmentally. While B. cereus is associated mainly with food poisoni...... hiện toàn bộ
Identification of anthrax toxin genes in aBacillus cereusassociated with an illness resembling inhalation anthrax
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 101 Số 22 - Trang 8449-8454 - 2004
Bacillus anthracisis the etiologic agent of anthrax, an acute fatal disease among mammals. It was thought to differ fromBacillus cereus, an opportunistic pathogen and cause of food poisoning, by the presence of plasmids pXO1 and pXO2, which encode the lethal toxin complex and the poly-γ-d-glutamic acid capsule, respec...... hiện toàn bộ
Transfer of Bacillus thuringiensis plasmids coding for delta-endotoxin among strains of B. thuringiensis and B. cereus.
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 79 Số 22 - Trang 6951-6955 - 1982
The recently discovered high-frequency transfer of plasmids between strains of Bacillus thuringiensis was used to study the genetic relationship between plasmids and production of the insecticidal delta-endotoxin crystal. Three strains of B. thuringiensis transmitted the Cry+ (crystal-producing) phenotype to Cry- (acrystalliferous) B. thuringiensis recipients. Agarose gel electrophoresis s...... hiện toàn bộ
Characterization of Bacillus cereus Isolates Associated with Fatal Pneumonias: Strains Are Closely Related to Bacillus anthracis and Harbor B. anthracis Virulence Genes
Journal of Clinical Microbiology - Tập 44 Số 9 - Trang 3352-3360 - 2006
ABSTRACT Bacillus cereus is ubiquitous in nature, and while most isolates appear to be harmless, some are associated with food-borne illnesses, periodontal diseases, and other more serious infections. In one such infection, B. cereus G9241 was identified...... hiện toàn bộ
Aerobic biogenesis of selenium nanospheres by Bacillus cereus isolated from coalmine soil
Microbial Cell Factories - Tập 9 Số 1 - Trang 52 - 2010
Characterization of chito-oligosaccharides prepared by chitosanolysis with the aid of papain and Pronase, and their bactericidal action against Bacillus cereus and Escherichia coli
Biochemical Journal - Tập 391 Số 2 - Trang 167-175 - 2005
Papain (from papaya latex; EC 3.4.22.2) and Pronase (from Streptomyces griseus; EC 3.4.24.31) caused optimum depolymerization of chitosan at pH 3.5 and 37 °C, resulting in LMMC (low molecular mass chitosan) and chito-oligomeric–monomeric mixture. The yield of the latter was 14–16% and 14–19% respectively for papain- and Pronase-catalysed reactions, depending on the reaction time (1–5 h). H...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,215   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10